Đọc nhanh: 身陷 (thân hãm). Ý nghĩa là: bị bỏ tù, bị mắc kẹt.
身陷 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bị bỏ tù
to be imprisoned
✪ 2. bị mắc kẹt
to be trapped
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身陷
- 身陷 缧
- thân thể bị trói buộc.
- 身陷囹圄
- thân lâm vào cảnh ngục tù.
- 陷身囹圄
- rơi vào tù ngục; lâm vào cảnh tù tội
- 不仅 要 言教 , 更要 身教
- không những chỉ dạy bằng lời nói mà cần phải dạy bằng việc làm gương mẫu của bản thân mình.
- 它们 被 承诺 对 生产 缺陷 的 终身 保修
- Họ được hứa bảo hành trọn đời đối với các lỗi sản xuất.
- 一身 是 劲
- sức mạnh toàn thân
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
身›
陷›