Đọc nhanh: 转来转去 (chuyển lai chuyển khứ). Ý nghĩa là: đi xung quanh, chạy vòng quanh, đi lại.
转来转去 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. đi xung quanh
to rove around
✪ 2. chạy vòng quanh
to run around in circles
✪ 3. đi lại
to walk back and forth
✪ 4. lượn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转来转去
- 回 转身 去
- quay người đi
- 她 目不转睛 地望 着 他 离去 的 背影
- Cô chăm chú nhìn bóng dáng rời đi của anh.
- 小狗 扭转 身体 跑 去
- Chó con quay người chạy đi.
- 她 转过身 , 急速 地用 手绢 角抹 去 眼泪
- Cô ấy quay người đi, nhanh chóng lấy khăn tay lau đi nước mắt
- 你 不要 转过 来 跟 我 说话
- Bạn đừng quay sang đây nói chuyện với tôi.
- 你 把 字 写 坏 了 , 倒转 来怪 我
- anh viết sai, ngược lại còn trách tôi.
- 他 回转 马头 向 原地 跑 去
- anh ấy quay đầu ngựa chạy về chỗ cũ.
- 他 转头 过来 , 微笑 地 看着 我
- Cô ấy ngoảnh đầu sang, mỉm cười nhìn tôi,
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
来›
转›