身段 shēnduàn
volume volume

Từ hán việt: 【thân đoạn】

Đọc nhanh: 身段 (thân đoạn). Ý nghĩa là: tư thái; dáng vẻ, tư thế; động tác (diễn), dáng người. Ví dụ : - 身段优美。 dáng vẻ đẹp.

Ý Nghĩa của "身段" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: TOCFL 5-6

身段 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. tư thái; dáng vẻ

女性的身体的姿态

Ví dụ:
  • volume volume

    - 身段优美 shēnduànyōuměi

    - dáng vẻ đẹp.

✪ 2. tư thế; động tác (diễn)

戏曲演员在舞台上表演的各种舞蹈化的动作

✪ 3. dáng người

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身段

  • volume volume

    - 身段优美 shēnduànyōuměi

    - dáng vẻ đẹp.

  • volume volume

    - xià le bān 健身房 jiànshēnfáng

    - Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.

  • volume volume

    - 一身二任 yīshēnèrrèn

    - một mình kiêm hai chức vụ.

  • volume volume

    - 上衣 shàngyī de 身长 shēncháng 要放 yàofàng 一寸 yīcùn

    - chiều dài áo cần nới thêm một tấc.

  • volume volume

    - 放下 fàngxià 身段 shēnduàn 路越 lùyuè zǒu yuè kuān

    - Biết làm dịu cái tôi, đường càng đi càng rộng mở.

  • volume volume

    - 七爷 qīyé 每天 měitiān 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.

  • volume volume

    - 欲火焚身 yùhuǒfénshēn 那段 nàduàn 确有其事 quèyǒuqíshì

    - Đó là sự thật về quần lót.

  • - 结束 jiéshù 单身 dānshēn 意味着 yìwèizhe 开始 kāishǐ xīn de 生活 shēnghuó 阶段 jiēduàn

    - Kết thúc độc thân có nghĩa là bắt đầu một giai đoạn sống mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thù 殳 (+5 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoàn , Đoán , Đoạn
    • Nét bút:ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJHNE (竹十竹弓水)
    • Bảng mã:U+6BB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thân 身 (+0 nét)
    • Pinyin: Juān , Shēn , Yuán
    • Âm hán việt: Quyên , Thân
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HXH (竹重竹)
    • Bảng mã:U+8EAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao