Đọc nhanh: 身心障碍 (thân tâm chướng ngại). Ý nghĩa là: rối loạn tâm lý.
身心障碍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối loạn tâm lý
由于先天或成长中发生生理或心理损伤,造成个人在社会生活方面不能充分使用自己能力的状态
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身心障碍
- 心理障碍 需要 克服
- Có những rào cản tâm lý cần phải vượt qua.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 但 我 更 担心 的 是 文化 障碍
- Nhưng điều khiến tôi quan tâm là rào cản văn hóa
- 身体 障碍 阻止 他 实现 梦想
- Trở ngại về thể chất ngăn cản anh ấy thực hiện ước mơ.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 你 身材 不错 就是 长得 太 从心所欲 了
- Bạn có dáng người đẹp, nhưng bạn lại quá cao so với những gì bạn mong muốn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
碍›
身›
障›