Đọc nhanh: 侧面水障碍 (trắc diện thuỷ chướng ngại). Ý nghĩa là: Chướng ngại nước mặt bên.
侧面水障碍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chướng ngại nước mặt bên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧面水障碍
- 他 克服 了 重重障碍
- Anh ấy đã vượt qua rất nhiều trở ngại.
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 不要 让 困难 成为 障碍
- Đừng để khó khăn cản đường bạn.
- 你 告诉 贝利 你 有 勃起 功能障碍
- Bạn đã nói với Bailey rằng bạn bị rối loạn cương dương.
- 一连 从 正面 进攻 , 二连 、 三连 侧面 包抄
- đại đội một tấn công mặt chính, đại đội hai và ba bao vây mạn sườn (mặt bên).
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
- 从 正面 看 从 侧面 看 这尊 雕塑 都 无可挑剔
- Nhìn từ phía trước và từ bên cạnh, tác phẩm điêu khắc này thật hoàn hảo.
- 他 在 3000 米 障碍赛跑 中 成功 地 越过 了 所有 的 障碍
- Anh ấy đã vượt qua tất cả các chướng ngại vật thành công trong cuộc thi chạy 3000 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
水›
碍›
障›
面›