Đọc nhanh: 蹲膘儿 (tỗn phiêu nhi). Ý nghĩa là: ăn no nằm dài béo quay ra.
蹲膘儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn no nằm dài béo quay ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲膘儿
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 摔 了 个 屁股 蹲儿
- té phịch một cái.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 催肥 蹲 膘
- nuôi thúc béo đẫy
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
膘›
蹲›