蹲苗 dūnmiáo
volume volume

Từ hán việt: 【tỗn miêu】

Đọc nhanh: 蹲苗 (tỗn miêu). Ý nghĩa là: vun gốc cây con.

Ý Nghĩa của "蹲苗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹲苗 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vun gốc cây con

在一定时期内控制施肥和灌水,进行中耕和镇压,使幼苗根部下扎,生长健壮,防止茎叶徒长

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲苗

  • volume volume

    - dūn tuǐ le

    - ông ấy chết rồi.

  • volume volume

    - 苗疏 miáoshū 一疏 yīshū

    - Bạn phân thưa mạ ra một chút.

  • volume volume

    - 蹲下来 dūnxiàlai 观察 guānchá 蚂蚁 mǎyǐ

    - Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.

  • volume volume

    - shì 家族 jiāzú de hǎo 苗儿 miáoér

    - Anh ấy là một người nối dõi tốt của gia tộc.

  • volume volume

    - de 女朋友 nǚpéngyou hěn 苗条 miáotiáo

    - Bạn gái của anh ấy rất mảnh mai.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 苗儿 miáoér 刚刚 gānggang 发芽 fāyá

    - Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.

  • volume volume

    - shì 这家 zhèjiā 留下 liúxià de 唯一 wéiyī 根苗 gēnmiáo

    - nó là hậu duệ duy nhất còn lại của nhà này.

  • volume volume

    - zài 西村 xīcūn 蹲过 dūnguò diǎn duì 那里 nàlǐ 情况 qíngkuàng hěn 熟悉 shúxī

    - anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Miáo
    • Âm hán việt: Miêu
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TW (廿田)
    • Bảng mã:U+82D7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao