蹲膘 dūn biāo
volume volume

Từ hán việt: 【tỗn phiêu】

Đọc nhanh: 蹲膘 (tỗn phiêu). Ý nghĩa là: ăn no nằm dài béo quay ra; vỗ béo; thúc béo (phần nhiều nói về xúc vật nếu nói về người thì mang ý xấu). Ví dụ : - 催肥蹲膘 nuôi thúc béo đẫy

Ý Nghĩa của "蹲膘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹲膘 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn no nằm dài béo quay ra; vỗ béo; thúc béo (phần nhiều nói về xúc vật nếu nói về người thì mang ý xấu)

(蹲膘儿) 多吃好的食物而少活动,以致肥胖 (多指牲畜,用于人时带贬义)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 催肥 cuīféi dūn biāo

    - nuôi thúc béo đẫy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲膘

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān dūn le tuǐ

    - Hôm qua anh ấy bị sái chân.

  • volume volume

    - 长膘 zhǎngbiāo

    - béo lên

  • volume volume

    - 催肥 cuīféi dūn biāo

    - nuôi thúc béo đẫy

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 饲养 sìyǎng 经心 jīngxīn 牛羊 niúyáng dōu luò le biāo

    - vì không chú ý đến thức ăn nên nên trâu bò bị sụt cân.

  • volume volume

    - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 佩英 pèiyīng dōu zuò shēn dūn

    - mỗi buổi sáng bội anh đều tập squat.

  • volume volume

    - 蹲坐在 dūnzuòzài 一个 yígè 角落里 jiǎoluòlǐ

    - Cô ấy ngồi xổm ở một góc.

  • volume volume

    - 狮子 shīzi 蹲下 dūnxià shēn 准备 zhǔnbèi 猛扑 měngpū

    - Con sư tử cúi người xuống, chuẩn bị vồ lấy.

  • volume volume

    - 早上 zǎoshàng zuò shēn dūn zuò le 20

    - buổi sáng tôi đã squat 20 cái.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+11 nét)
    • Pinyin: Biāo , Piǎo
    • Âm hán việt: Phiêu , Phiếu
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BMWF (月一田火)
    • Bảng mã:U+8198
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Túc 足 (+12 nét)
    • Pinyin: Cuán , Cún , Cǔn , Dūn , Dún , Zūn
    • Âm hán việt: Thuẫn , Tồn , Tỗn
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMTWI (口一廿田戈)
    • Bảng mã:U+8E72
    • Tần suất sử dụng:Cao