跷蹊 qiāoqi
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu hề】

Đọc nhanh: 跷蹊 (khiêu hề). Ý nghĩa là: kì quái; kì quặc; đáng ngờ, kỳ quái.

Ý Nghĩa của "跷蹊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跷蹊 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kì quái; kì quặc; đáng ngờ

奇怪;可疑也说蹊跷 (qīqiāo)

✪ 2. kỳ quái

跟平常的不一样

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跷蹊

  • volume volume

    - 跷起 qiāoqǐ le tuǐ

    - Anh ấy giơ chân lên.

  • volume volume

    - 跷起 qiāoqǐ 脚尖 jiǎojiān 走路 zǒulù

    - Cô ấy đi nhón chân.

  • volume volume

    - 跷起 qiāoqǐ 食指 shízhǐ

    - Cô ấy giơ ngón trỏ lên.

  • volume volume

    - 爷爷 yéye qiāo jiǎo 走路 zǒulù màn

    - Ông tôi đi chậm vì què chân.

  • volume volume

    - 走路 zǒulù 有点 yǒudiǎn qiāo jiǎo

    - Anh ấy đi đường hơi khập khễnh.

  • volume volume

    - qiāo jiǎo réng zài 干活 gànhuó

    - Cô ấy vẫn làm việc dù què chân.

  • volume volume

    - 跷着 qiāozhe 脚看 jiǎokàn 远方 yuǎnfāng

    - Anh ấy kiễng chân nhìn ra xa.

  • volume volume

    - 村里 cūnlǐ yǒu 高跷 gāoqiāo jié

    - Làng có lễ hội cà kheo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiāo
    • Âm hán việt: Khiêu , Nghiêu
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMJPU (口一十心山)
    • Bảng mã:U+8DF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Qī , Xī , Xí
    • Âm hán việt: Hề
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMBVK (口一月女大)
    • Bảng mã:U+8E4A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình