Đọc nhanh: 枣核 (táo hạch). Ý nghĩa là: Hột táo.
枣核 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hột táo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 枣核
- 仨瓜 俩 枣 ( 比喻 一星半点 的 小事 、 小东西 )
- Vài ba trái dưa quả cà (ví với những chuyện nhỏ nhặt).
- 饺子馅 儿 枣泥 馅 儿 月饼
- nhân bánh há cảo/ bánh trung thu nhân táo
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 他 在 菜肴 里加 了 红枣
- Anh ấy thêm táo đỏ vào món ăn.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 以枣 啖 之
- cho ăn táo
- 你 马上 核实 真伪
- Bạn xác minh thật giả ngay lập tức.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
枣›
核›