部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hề】
Đọc nhanh: 蹊 (hề). Ý nghĩa là: kỳ quặc; kỳ lạ. Ví dụ : - 独辟蹊径。 mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
蹊 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ quặc; kỳ lạ
蹊跷
- 独辟蹊径 dúpìxījìng
- mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹊
蹊›
Tập viết