Đọc nhanh: 高跷 (cao khiêu). Ý nghĩa là: cà kheo; đi cà kheo; kheo.
高跷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cà kheo; đi cà kheo; kheo
民间舞蹈,表演者踩着有踏脚装置的木棍,边走边表演也指表演高跷用的木棍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高跷
- 一座 高楼
- Một tòa nhà lầu.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 万 老师 , 很 高兴 遇见 您
- Thầy Vạn, rất vui khi được gặp thầy.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 跷工 ( 表演 高跷 的 技艺 )
- kỹ thuật đi cà kheo.
- 村里 有 高跷 节
- Làng có lễ hội cà kheo.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
跷›
高›