volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: mặt nạ (của người đóng vai thần trừ dịch bệnh), xấu xí.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mặt nạ (của người đóng vai thần trừ dịch bệnh)

古代驱疫时扮神的人所蒙的面具,形状很丑恶

✪ 2. xấu xí

丑陋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Quỷ 鬼 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khi
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフフ丶一丨丨一一一ノ丶
    • Thương hiệt:HITMC (竹戈廿一金)
    • Bảng mã:U+9B4C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp