volume volume

Từ hán việt: 【kì.cơ.kỳ】

Đọc nhanh: (kì.cơ.kỳ). Ý nghĩa là: họ Kỳ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Kỳ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhị 二 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MML (一一中)
    • Bảng mã:U+4E93
    • Tần suất sử dụng:Thấp