跳跳糖 tiào tiào táng
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu khiêu đường】

Đọc nhanh: 跳跳糖 (khiêu khiêu đường). Ý nghĩa là: Rocks pop, kẹo nổ. Ví dụ : - 有点像跳跳糖 Kiểu giống như đá pop.

Ý Nghĩa của "跳跳糖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跳跳糖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Rocks pop

Pop Rocks

Ví dụ:
  • volume volume

    - 有点像 yǒudiǎnxiàng 跳跳 tiàotiào táng

    - Kiểu giống như đá pop.

✪ 2. kẹo nổ

popping candy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳跳糖

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 跳舞 tiàowǔ

    - Anh ta thường xuyên nhảy múa cùng cô ấy.

  • volume

    - 有点像 yǒudiǎnxiàng 跳跳 tiàotiào táng

    - Kiểu giống như đá pop.

  • volume volume

    - 他且 tāqiě 唱且 chàngqiě tiào

    - Anh ấy vừa hát vừa nhảy.

  • volume volume

    - de 脑袋 nǎodai gēn 跳跳 tiàotiào táng 一样 yīyàng 噼啪 pīpā xiǎng

    - Đầu cô ấy giống như những tảng đá bật.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn tiào 起来 qǐlai

    - Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.

  • volume volume

    - cóng qiáo shàng 跳入 tiàorù 水中 shuǐzhōng 抢救 qiǎngjiù 溺水 nìshuǐ 儿童 értóng

    - Anh ấy nhảy từ cầu xuống nước để cứu đứa trẻ đang đuối nước.

  • volume volume

    - 从律 cónglǜ suǒ 跳槽 tiàocáo dào le 银行 yínháng

    - Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 释放 shìfàng 压力 yālì zài 迪厅 dítīng luàn tiào

    - Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Mễ 米 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDILR (火木戈中口)
    • Bảng mã:U+7CD6
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao