Đọc nhanh: 身分证 (thân phân chứng). Ý nghĩa là: cũng được viết 身份證 | 身份证, chứng minh nhân dân, căn cước.
身分证 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. cũng được viết 身份證 | 身份证
also written 身份證|身份证 [shēn fèn zhèng]
✪ 2. chứng minh nhân dân
identity card
✪ 3. căn cước
法定证明国民身分的证件, 如国民身分证
✪ 4. chứng minh thư
法定证明国民身分的证件
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 身分证
- 他 以 原告 的 身分 要求 法庭 严惩 被告
- anh ấy với tư cách là nguyên cáo yêu cầu toà nghiêm trị bị cáo.
- 他们 的 论证 十分 严谨
- Lập luận của họ rất chặt chẽ.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 你 有 身份证明 吗 ?
- Bạn có chứng minh thư không?
- 你 需要 证明 你 的 身份
- Bạn cần chứng minh thân phận của mình.
- 你们 俩 孰是孰非 泾渭分明 还 用得着 证明 吗
- Hai người ai đúng ai sai, phải rõ ràng, có cần phải chứng minh không?
- 你 要 提供 身份证明
- Bạn cần cung cấp chứng minh thư.
- 办理 入住 酒店 登记手续 时 , 请 提供 有效 的 身份证明
- Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn, vui lòng cung cấp giấy tờ tùy thân hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
证›
身›