Đọc nhanh: 跳蚤 (khiêu tảo). Ý nghĩa là: bọ chó; bọ chét.
跳蚤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ chó; bọ chét
昆虫,身体小,深褐色或棕黄色,有吸吮的口器,脚长,善跳跃寄生在人或哺乳动物身体上,吸血液,是传染鼠疫、斑疹伤寒等病的媒介也叫虼蚤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳蚤
- 他 常常 和 她 跳舞
- Anh ta thường xuyên nhảy múa cùng cô ấy.
- 搞好 卫生 是 去 跳蚤 的 办法 之一
- Giữ gìn vệ sinh là một trong những cách phòng trừ bọ chó.
- 跳蚤 太多 了
- Bọ chó nhiều quá rồi!
- 他 兴奋 地 跳 起来
- Anh ấy nhảy lên một cách phấn khích.
- 他 听到 枪声 , 猛地 从 屋里 跳 出来
- anh ấy nghe thấy tiếng súng, đột ngột từ trong nhà chạy ra ngoài.
- 跳蚤 会 在 床上 繁殖 吗 ?
- Bọ chét có sinh sản trên giường không?
- 他 忸 忸怩 怩 走 到 她 跟前 请 她 跳舞
- Anh ấy đi vụt về phía trước cô ấy và mời cô ấy nhảy múa.
- 他 喜欢 进行 冒险 运动 , 比如 攀岩 和 跳伞
- Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚤›
跳›