Đọc nhanh: 思维跳跃 (tư duy khiêu dược). Ý nghĩa là: tư duy nhảy vọt.
思维跳跃 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tư duy nhảy vọt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 思维跳跃
- 他 思维 敏锐
- Anh ta có tư duy nhạy bén.
- 女人 的 思维 方式 不同于 男人
- Tư duy của phụ nữ khác với đàn ông.
- 你 需要 驾驭 自己 的 思维
- Bạn cần kiểm soát suy nghĩ của mình.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
- 她 有 创造性 的 思维
- Cô ấy có tư duy sáng tạo.
- 他 的 思维 非常 活跃
- Tư duy của anh ấy rất linh hoạt.
- 人类 的 思维 是 凭借 语言 来 进行 的
- tư duy của con người được tiến hành thông qua ngôn ngữ.
- 学习 数学 有助于 提高 逻辑思维 能力
- Học toán giúp nâng cao khả năng tư duy logic.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
维›
跃›
跳›