Đọc nhanh: 跳跃剪辑 (khiêu dược tiễn tập). Ý nghĩa là: Cắt nhảy (cắt cảnh đột ngột).
跳跃剪辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cắt nhảy (cắt cảnh đột ngột)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳跃剪辑
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 跳跃 运动
- nhảy vận động; môn thể thao nhảy.
- 青蛙 的 臂 善于 跳跃
- Chân trước của ếch giỏi nhảy.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 跳跃 前进
- nhảy về phía trước
- 她 轻轻地 蹬 踩 跳板 , 以 优美 的 姿势 跃入 水中
- Cô đạp nhẹ trên bàn đạp và nhảy xuống nước trong tư thế duyên dáng.
- 我 自己 不 愿意 聘用 一个 经常 在 竞争者 之间 跳跃 的 人
- Tôi không muốn thuê một người thường xuyên nhảy việc giữa các đối thủ cạnh tranh.
- 小 羊羔 在 田野 里 跳跃 嬉戏
- Con cừu nhỏ nhảy múa và vui chơi trên cánh đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剪›
跃›
跳›
辑›