Đọc nhanh: 跳布扎 (khiêu bố trát). Ý nghĩa là: đuổi tà ma; trừ tà (tập tục của đạo Lạt Ma).
跳布扎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đuổi tà ma; trừ tà (tập tục của đạo Lạt Ma)
喇嘛教习俗,在宗教节日里喇嘛装扮成神佛魔鬼等,诵经跳舞也叫打鬼或跳神 (布扎,藏语,恶鬼)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳布扎
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 这块 布 的 花色 太 扎眼
- màu sắc của tấm vải này quá chói mắt.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 中国 官方 宣布 了 新 的 政策
- Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.
- 为了 升职 , 他 选择 跳槽
- Để thăng tiến, anh ấy đã chọn nhảy việc.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
扎›
跳›