跳伞塔 tiàosǎn tǎ
volume volume

Từ hán việt: 【khiêu tán tháp】

Đọc nhanh: 跳伞塔 (khiêu tán tháp). Ý nghĩa là: tháp nhảy dù (dùng để tập luyện nhảy dù, cao khoảng 50 mét.).

Ý Nghĩa của "跳伞塔" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

跳伞塔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tháp nhảy dù (dùng để tập luyện nhảy dù, cao khoảng 50 mét.)

训练跳伞用的塔形建筑物,高度一般为五十米

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳伞塔

  • volume volume

    - mǎi le bǐng sǎn

    - Anh ấy đã mua một chiếc ô.

  • volume volume

    - 定点 dìngdiǎn 跳伞 tiàosǎn

    - xác định địa điểm nhảy dù

  • volume volume

    - 不顾 bùgù 危险 wēixiǎn 跳入 tiàorù zhōng 救人 jiùrén

    - Anh ấy bất chấp nguy hiểm, nhảy xuống sông cứu người.

  • volume volume

    - 为了 wèile 躲避 duǒbì dài le sǎn

    - Để tránh mưa, tôi mang theo ô.

  • volume volume

    - 从律 cónglǜ suǒ 跳槽 tiàocáo dào le 银行 yínháng

    - Anh ấy chuyển từ công ty luật sang làm ngân hàng.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 我们 wǒmen 付不起 fùbùqǐ ràng 拉比 lābǐ 跳伞 tiàosǎn 降落 jiàngluò de 费用 fèiyòng

    - Tôi không nghĩ rằng chúng ta có đủ khả năng để nhảy dù giáo sĩ Do Thái.

  • - 跳伞 tiàosǎn shì 一项 yīxiàng 刺激 cìjī de 冒险 màoxiǎn 运动 yùndòng

    - Nhảy dù là một môn thể thao mạo hiểm đầy kích thích.

  • - 喜欢 xǐhuan 进行 jìnxíng 冒险 màoxiǎn 运动 yùndòng 比如 bǐrú 攀岩 pānyán 跳伞 tiàosǎn

    - Anh ấy thích tham gia các môn thể thao mạo hiểm, như leo núi và nhảy dù.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǎn
    • Âm hán việt: Tán , Tản
    • Nét bút:ノ丶丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OFJ (人火十)
    • Bảng mã:U+4F1E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Dā , Tǎ
    • Âm hán việt: Tháp , Đáp
    • Nét bút:一丨一一丨丨ノ丶一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GTOR (土廿人口)
    • Bảng mã:U+5854
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Diào , Táo , Tiáo , Tiào
    • Âm hán việt: Khiêu , Đào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMLMO (口一中一人)
    • Bảng mã:U+8DF3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao