Đọc nhanh: 跳神 (khiêu thần). Ý nghĩa là: lên đồng, đuổi tà ma; trừ tà, đồng bóng; đồng.
跳神 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lên đồng
(跳神儿) 女巫或巫师装出鬼神附体的样子,乱说乱舞,迷信的人认为能给人驱鬼治病
✪ 2. đuổi tà ma; trừ tà
跳布扎
✪ 3. đồng bóng; đồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳神
- 人们 称 他 为 小 神童
- Mọi người gọi anh ấy là "thần đồng nhỏ".
- 书籍 是 精神食粮
- Sách là món ăn tinh thần
- 人们 告诉 他 那 悲惨 的 消息 後 , 他 已 六神无主 了
- Sau khi người ta thông báo cho anh ta tin tức đau buồn đó, anh ta đã hoàn toàn mất hồn.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 人们 信奉 这位 神祗
- Mọi người tôn thờ vị thần này.
- 龙是 一种 神话 中 的 生物
- Rồng là một sinh vật trong thần thoại.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
- 不要 相信 他 的 记忆力 他 有点 神不守舍 的
- Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
神›
跳›