Đọc nhanh: 跨栏比赛 (khoá lan bí tái). Ý nghĩa là: cuộc đua vượt rào (sự kiện điền kinh).
跨栏比赛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cuộc đua vượt rào (sự kiện điền kinh)
hurdles race (athletics event); hurdling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨栏比赛
- 上半场 的 比赛 主队 占优势
- Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.
- 中止 比赛
- dừng trận đấu giữa chừng.
- 丹尼 赢 了 个 拼字 比赛
- Danny đã thắng một con ong đánh vần.
- 下雨 了 , 因而 比赛 被 取消
- Trời mưa, vì vậy mà trận đấu bị hủy.
- 他们 划 龙舟 比赛
- Họ chèo thuyền rồng thi đấu.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 中队 参加 了 比赛
- Trung đội đã tham gia cuộc thi.
- 今天 比赛 已经 完 了
- Trận đấu hôm nay đã kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›
比›
赛›
跨›