Đọc nhanh: 跨栏 (khoá lan). Ý nghĩa là: vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản về đích (trong thi đấu điền kinh).
跨栏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vượt rào cản; vượt chướng ngại vật; vượt rào cản về đích (trong thi đấu điền kinh)
田径运动项目之一,在规定的竞赛距离内每隔一定距离摆设栏架,运动员要依次跨过栏架跑到终点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨栏
- 他 跨过 了 小溪
- Anh ấy bước qua con suối nhỏ.
- 他 跨坐 石头 上
- Anh ta ngồi vắt ngang qua tảng đá.
- 公司 跨境 电商 平台 的 相关 协助 工作
- Công việc liên quan đến hỗ trợ sàn thương mại điện tử xuyên biên giới của công ty.
- 他 过去 曾 为 这家 报纸 写 专栏 文章
- Anh ấy đã từng viết các bài viết chuyên mục cho tờ báo này.
- 似 流 年 , 不知不觉 中 我 已经 跨过 了 的 第 三个 界碑
- Thời gian trôi qua thật nhanh, bất giác tôi đã bước qua cột mốc thứ 13 của cuộc đời.
- 鸡栏 在 院子 一角
- Dùng đất sét đắp chuồng.
- 他 的 工作 跨 了 多个 领域
- Công việc của anh ấy bao gồm nhiều lĩnh vực.
- 你 其实 拖 着 我 跨越 了 一个 不许 有 故事 的 阈值
- Theo đúng nghĩa đen, bạn đang kéo tôi vượt qua ngưỡng yêu cầu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›
跨›