Đọc nhanh: 跨度结构 (khoá độ kết cấu). Ý nghĩa là: Kết cấu nhịp.
跨度结构 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kết cấu nhịp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨度结构
- 希望 酸性 和 盐度 与 电 结合
- Tôi hy vọng độ chua và độ mặn
- 只有 团结 才能 构造 出 和谐 、 美好 的 班级 和 社会
- Chỉ có đoàn kết mới tạo nên giai cấp, xã hội hài hòa, tươi đẹp.
- 他 的 文章 结构 清晰
- Bài viết của cậu có cấu trúc rõ ràng.
- 天坛 的 建筑 结构 很 别致
- Cấu trúc kiến trúc của thiên đàn rất độc đáo.
- 大概 的 结构
- Kết cấu chung chung.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 她 从 经济 的 角度 来 分析 结果
- Cô ấy phân tích kết quả từ góc độ kinh tế.
- 他们 正在 进行 季度 结算
- Họ đang tiến hành kết toán quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
构›
结›
跨›