Đọc nhanh: 跨度 (khoá độ). Ý nghĩa là: chiều ngang; chiều rộng (phòng ốc, cầu cống), cự li; khoảng cách; khoảng (thời gian; không gian), cự ly. Ví dụ : - 时间跨度大。 khoảng thời gian dài.
跨度 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. chiều ngang; chiều rộng (phòng ốc, cầu cống)
房屋, 桥梁等建筑物中、梁、屋架、拱券两端的支柱、 桥墩或墙等承重结构之间的距离
✪ 2. cự li; khoảng cách; khoảng (thời gian; không gian)
泛指距离
- 时间跨度 大
- khoảng thời gian dài.
✪ 3. cự ly
相隔的长度
✪ 4. độ hỗ dẫn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跨度
- 跨年度 预算
- dự tính qua năm.
- 不合 法度
- không hợp chuẩn mực hành vi; không đúng phép tắc.
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一般 讲 纬度 越高 , 气温 越低 , 但 也 有 例外
- nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.
- 跨年度 工程
- công trình vượt qua năm.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 时间跨度 大
- khoảng thời gian dài.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
度›
跨›