Đọc nhanh: 佛手桥 (phật thủ kiều). Ý nghĩa là: Cầu Vàng.
佛手桥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cầu Vàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 佛手桥
- 鼻窦 手术 需要 小心
- Phẫu thuật xoang mũi cần cẩn thận.
- 心脏 搭桥 手术
- phẫu thuật nối mạch máu tim.
- 一 双手
- đôi tay.
- 一 失手 把 碗 摔破 了
- lỡ tay làm vỡ chén.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 以 最好 成绩 从 剑桥 和 哈佛 毕业
- Tốt nghiệp summa kiêm laude từ cả Cambridge và Harvard
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佛›
手›
桥›