Đọc nhanh: 足足 (tú tú). Ý nghĩa là: đủ; đầy đủ. Ví dụ : - 足足两个小时的工作。 làm việc đủ hai tiếng
足足 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đủ; đầy đủ
不少于
- 足足 两个 小时 的 工作
- làm việc đủ hai tiếng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足足
- 不足为奇
- chẳng có gì lạ
- 不足道
- không đáng nói
- 与会 人员 总数 不足 一百
- tổng số người dự họp không đến 100 người.
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 个人 的 得失 是 不足道 的
- chuyện được mất của cá nhân thì không đáng nói đến
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
足›