Đọc nhanh: 卒岁 (tuất tuế). Ý nghĩa là: sống qua một năm; hết năm. Ví dụ : - 聊以卒岁 đành cố cho hết năm
✪ 1. sống qua một năm; hết năm
度过一年
- 聊以卒岁
- đành cố cho hết năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卒岁
- 享年 七十四岁
- hưởng thọ bảy mươi bốn tuổi
- 马前小卒
- kẻ đầy tớ; người lính hầu.
- 聊以卒岁
- đành cố cho hết năm
- 人们 齐声 欢呼 ` 国王 万岁 '
- Mọi người cùng hò reo: "Vua vạn tuổi!"
- 今 岁 收成 很 不错
- Năm nay thu hoạch rất tốt.
- 他 15 岁 的 时候 , 便 参加 了 学校 的 足球队 , 获得 殊荣
- Năm 15 tuổi, anh tham gia đội bóng của trường và giành được danh hiệu.
- 今天 是 孩子 的 周岁
- hôm nay là thôi nôi của con; hôm nay là ngày con tròn một tuổi.
- 为 我们 伟大 的 团队 喝彩 , 万岁
- Hoan hô đội ngũ vĩ đại của chúng ta, muôn năm!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卒›
岁›