Đọc nhanh: 足底筋膜炎 (tú để cân mô viêm). Ý nghĩa là: viêm cân gan chân (y học).
足底筋膜炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm cân gan chân (y học)
plantar fasciitis (medicine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 足底筋膜炎
- 动脉 内膜 炎 动脉 内层 膜 的 炎症
- Viêm màng trong động mạch
- 底肥 不足 , 麦苗 长得 不好
- phân bón lót không đủ, cho nên lúa mạch non phát triển không tốt.
- 不知 底里
- không biết nội tình bên trong.
- 脑膜炎
- viêm màng não
- 不知 其中 底蕴
- không biết nội tình bên trong.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 底气不足 , 爬 到 第三层 就 气喘 了
- lượng không khí thở không đủ, mới leo lên tầng thứ ba đã thở dốc rồi.
- 看到 新一代 的 成长 , 教师 们 干 工作 的 底气 更足 了
- nhìn thấy thế hệ mới trưởng thành, sức lực làm việc của thầy cô giáo càng tăng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
炎›
筋›
膜›
足›