Đọc nhanh: 趋肤效应 (xu phu hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng ngoài da.
趋肤效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng ngoài da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趋肤效应
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 蝴蝶效应 很 有趣
- Hiệu ứng bướm rất thú vị.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 政府 应该 采取有效 地 措施 防止 环境 破坏
- Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự phá hủy môi trường.
- 趋 水性 一个 有机物 对 水分 的 反应 而 产生 的 运动
- Chuyển đổi năng lượng của một hợp chất hữu cơ theo phản ứng với nước thành chuyển động.
- 激光 美容 可以 有效 去除 皮肤 上 的 细纹
- Làm đẹp bằng laser có thể loại bỏ hiệu quả các nếp nhăn trên da.
- 选择 适合 的 养肤品 可以 有效 改善 肌肤 状况
- Chọn sản phẩm dưỡng da phù hợp có thể cải thiện hiệu quả tình trạng da.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
效›
肤›
趋›