Đọc nhanh: 端誓 (đoan thệ). Ý nghĩa là: đoan thệ.
端誓 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoan thệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 端誓
- 他 不 说 端 由
- Anh ấy không nói nguyên nhân.
- 五官端正
- Mặt mũi đoan trang.
- 他们 常起 啧端
- Họ thường gây ra tranh cãi.
- 他们 在 此 盟誓
- Họ đã tuyên thệ ở đây.
- 他们 发誓 要 向 绑架者 报仇
- Họ đã thề sẽ trả thù đối tượng bắt cóc.
- 骑士 们 宣誓 至死 效忠
- Các kỵ sĩ đã thề trung thành cho đến chết.
- 他们 卷入 了 一场 复杂 的 争端
- Họ đã rơi vào một cuộc tranh chấp phức tạp.
- 他 一直 以 端正 的 态度 工作
- Anh ấy luôn làm việc với thái độ chính trực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
端›
誓›