Đọc nhanh: 挑碴儿 (khiêu tra nhi). Ý nghĩa là: xét nét.
挑碴儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xét nét
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挑碴儿
- 奶奶 在 挑 一 挑儿 水果
- Bá đang gánh một gánh hoa quả.
- 她 擅长 挑 花儿
- Cô ấy sở trường là thêu hoa.
- 他 挑 头儿 向 领导 提意见
- anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.
- 他 挑 百儿八十 斤 也 并 不吃 劲
- anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 问 了 半天 , 没 一个 答 他 的 碴儿
- anh ấy hỏi mãi mà chẳng ai trả lời.
- 过去 他们 俩 有 碴儿 , 现在 和 好 了
- hai người bọn họ trước đây có hiềm khích, bây giờ đã hoà thuận rồi.
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
挑›
碴›