Đọc nhanh: 磁效应 (từ hiệu ứng). Ý nghĩa là: hiệu ứng từ.
磁效应 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiệu ứng từ
电流通过导体产生跟磁铁相同作用的现象,例如使磁针偏转
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磁效应
- 我 是 多普勒 效应
- Tôi là hiệu ứng Doppler.
- 森林 砍伐 加剧 了 温室效应
- Phá rừng làm trầm trọng thêm hiệu ứng nhà kính.
- 原子反应堆 能 有效 地 释放 原子能
- phản ứng nguyên tử có thể phóng nguyên tử lượng ra một cách có hiệu lực.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 蝴蝶效应 很 有趣
- Hiệu ứng bướm rất thú vị.
- 他 的 行为 不应 被 效尤
- Hành vi của anh ấy không nên được bắt chước.
- 政府 应该 采取有效 地 措施 防止 环境 破坏
- Chính phủ cần thực hiện các biện pháp hiệu quả để ngăn chặn sự phá hủy môi trường.
- 我们 应该 效法 那些 优秀 的 人
- Chúng ta nên noi theo những người xuất sắc đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
应›
效›
磁›