Đọc nhanh: 越南钱 (việt na tiền). Ý nghĩa là: Tiền Việt.
越南钱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiền Việt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南钱
- 你 有没有 越南 地图
- Bạn có bản đồ Việt Nam không?
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 他 是 个 地地道道 的 越南人
- Anh ta là người Việt 100%.
- 了解 越南 的 风俗
- Tìm hiểu phong tục Việt Nam.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 你 给 我 10 万 越南盾 吧 !
- Bạn cho tôi một trăm nghìn đồng đi.
- 我 的 钱包 里 全是 越南盾
- Ví tôi toàn tiền Việt Nam đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
越›
钱›