泰国铢 tàiguó zhū
volume volume

Từ hán việt: 【thái quốc thù】

Đọc nhanh: 泰国铢 (thái quốc thù). Ý nghĩa là: Bạt Thái Lan.

Ý Nghĩa của "泰国铢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

泰国铢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bạt Thái Lan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泰国铢

  • volume volume

    - 泰西 tàixī 各国 gèguó

    - các nước Châu Âu.

  • volume volume

    - 泰国 tàiguó 美食 měishí 特别 tèbié 诱人 yòurén

    - Ẩm thực Thái Lan đặc biệt mê người.

  • volume volume

    - xiǎng 泰国 tàiguó 自由 zìyóu xíng

    - Tôi muốn đi Thái Lan tự túc.

  • volume volume

    - 计划 jìhuà 泰国 tàiguó 旅行 lǚxíng

    - Anh ấy lên kế hoạch đi Thái du lịch.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 泰国 tàiguó de 风情 fēngqíng

    - Tôi thích phong cách Thái Lan.

  • volume volume

    - 国泰 guótài 堂新开 tángxīnkāi le 一家 yījiā 分店 fēndiàn

    - Quốc Thái Đường mới mở một chi nhánh.

  • volume volume

    - 马来西亚 mǎláixīyà 泰国 tàiguó 货币贬值 huòbìbiǎnzhí 严重 yánzhòng

    - Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.

  • volume volume

    - 红牛 hóngniú 功能 gōngnéng 饮料 yǐnliào 源于 yuányú 泰国 tàiguó yóu 天丝 tiānsī 集团 jítuán 创立 chuànglì

    - Nước tăng lực Red Bull có nguồn gốc từ Thái Lan và được thành lập bởi tập đoàn Tencel.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一一一ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QKE (手大水)
    • Bảng mã:U+6CF0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhū
    • Âm hán việt: Thù
    • Nét bút:ノ一一一フノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHJD (重金竹十木)
    • Bảng mã:U+94E2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình