Đọc nhanh: 越南语 (việt nam ngữ). Ý nghĩa là: Tiếng Việt. Ví dụ : - 我在学越南语。 Tớ đang học tiếng Việt.. - 我很喜欢越南语。 Tớ rất thích tiếng Việt.. - 我会说一点儿越南语。 Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
越南语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng Việt
越南的官方语言
- 我 在 学 越南语
- Tớ đang học tiếng Việt.
- 我 很 喜欢 越南语
- Tớ rất thích tiếng Việt.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南语
- 我 最 喜欢 的 语言 是 越南语
- Tiếng Việt là ngôn ngữ tôi thích nhất.
- 保持 越南语 的 纯洁性
- Giữ gìn sự trong sáng của tiếng Việt.
- 请 把 这 本书 翻译成 越南语
- Hãy dịch quyển sách này sang tiếng Việt.
- 我 在 河内 大学 学习 越南语
- Tớ học tiếng Việt tại trường Đại học Hà Nội.
- 我 在 学 越南语
- Tớ đang học tiếng Việt.
- 越南语 有 29 个 字母
- Tiếng Việt có 29 chữ cái.
- 我 很 喜欢 越南语
- Tớ rất thích tiếng Việt.
- 我会 说 一点儿 越南语
- Tớ biết nói một chút tiếng Việt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
语›
越›