Đọc nhanh: 越秀区 (việt tú khu). Ý nghĩa là: Quận Yuexiu của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông.
✪ 1. Quận Yuexiu của thành phố Quảng Châu 廣州市 | 广州市 , Quảng Đông
Yuexiu district of Guangzhou city 廣州市|广州市 [Guǎng zhōu shì], Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越秀区
- 回程 用 的 时间 比 平时 长 因为 飞机 不能 飞越 战区
- Thời gian sử dụng trong chuyến trở về kéo dài hơn bình thường, bởi vì máy bay không thể bay qua khu vực chiến tranh.
- 越 区 民俗 有 特色
- Phong tục dân gian của vùng Việt có nét đặc sắc.
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 有些 地区 总跳 不出 越穷 越生 孩子 , 越生 孩子 越穷 的 怪圈
- một số nơi không thoát ra khỏi cái vòng lẩn quẩn "càng nghèo thì thích sanh con mà sanh nhiều con thì càng nghèo".
- 这个 地区 的 交通 条件 优越
- Điều kiện giao thông ở khu vực này cực tốt.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
秀›
越›