Đọc nhanh: 越狱犯 (việt ngục phạm). Ý nghĩa là: tù nhân trốn thoát.
越狱犯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù nhân trốn thoát
escaped prisoner
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越狱犯
- 监狱 是 关 犯人 的
- Ngục tù là nơi giam giữ phạm nhân.
- 犯人 从 监狱 逃窜
- Phạm nhân trốn khỏi nhà tù.
- 监狱 里 有 很多 犯人
- Nhà tù có rất nhiều tù nhân.
- 越狱 逃跑
- vượt ngục trốn chạy
- 囚犯 被 狱卒 拷打 了
- Tù nhân bị quản ngục tra tấn.
- 犯人 因 绝望 而 越来越 胆大妄为
- Các tù nhân ngày càng trở nên bạo dạn hơn vì tuyệt vọng.
- 汤姆 越狱 後 时时 如 惊弓之鸟 生怕 再次 被捕
- Sau khi Tom trốn thoát, anh ta luôn cảm thấy như một con chim sợ hãi, lo sợ bị bắt lại lần nữa.
- 犯罪分子 越来越 嚣张
- Tội phạm ngày càng lộng hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
犯›
狱›
越›