Đọc nhanh: 越南好声音 (việt na hảo thanh âm). Ý nghĩa là: Giọng hát Việt (The voice).
越南好声音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giọng hát Việt (The voice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南好声音
- 叫喊 的 声音 越来越近
- tiếng la hét ngày càng gần.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 他 的 声音 很 好 辨认
- Giọng của anh ấy rất dễ nhận ra.
- 在 越南 南方 的 粉面 真 好吃
- Hủ tiếu ở miền nam Việt Nam thật sự ngon.
- 他 的 声音 清越 如歌
- Giọng nói của anh ấy cao vút như tiếng hát.
- 越南 人民 很 好客
- Người Việt Nam rất hiếu khách.
- 越南人 历来 热情好客
- Người Việt Nam xưa nay luôn hiếu khách.
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
南›
声›
好›
越›
音›