Đọc nhanh: 越南音乐偶像 (việt na âm lạc ngẫu tượng). Ý nghĩa là: Thần tượng âm nhạc.
越南音乐偶像 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thần tượng âm nhạc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南音乐偶像
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 五在 音乐 中是 一级
- "Năm" trong âm nhạc là cấp 1.
- 中国 亲 越南
- Trung Quốc ủng hộ Việt Nam.
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 中秋节 是 越南 的 传统节日
- Tết Trung thu là lễ truyền thống ở Việt Nam.
- 享受 音乐 可以 放松 心情
- Tận hưởng âm nhạc có thể giúp thư giãn tâm trạng.
- 祝 越南 教师节 快乐 , 感谢 所有 老师 的 辛勤 付出 !
- Chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam, cảm ơn tất cả các thầy cô vì những cống hiến vất vả!
- 在 这个 特别 的 日子 里 , 祝 越南 教师节 快乐 !
- Trong ngày đặc biệt này, chúc mừng Ngày Nhà giáo Việt Nam!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
偶›
像›
南›
越›
音›