厨艺大师 chú yì dàshī
volume volume

Từ hán việt: 【trù nghệ đại sư】

Đọc nhanh: 厨艺大师 (trù nghệ đại sư). Ý nghĩa là: Vua đầu bếp.

Ý Nghĩa của "厨艺大师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

厨艺大师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vua đầu bếp

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨艺大师

  • volume volume

    - 艺术大师 yìshùdàshī

    - bậc thầy về nghệ thuật.

  • volume volume

    - 厨艺 chúyì 绝顶 juédǐng

    - Tay nghề nấu ăn của anh ấy rất đỉnh.

  • volume volume

    - 说起 shuōqǐ de 厨艺 chúyì ya 不比 bùbǐ 专业 zhuānyè 厨师 chúshī chà

    - Nhắc đến tài nấu ăn của cô ấy, không kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 酒店 jiǔdiàn 厨师 chúshī 手艺 shǒuyì gāo

    - Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.

  • volume volume

    - 厨师 chúshī 几块 jǐkuài 碎肉 suìròu wèi le gǒu

    - Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 赞美 zànměi le de 厨艺 chúyì

    - Mọi người khen ngợi tài nấu ăn của cô ấy.

  • volume volume

    - 原来 yuánlái shì 科罗拉多州 kēluólāduōzhōu 一所 yīsuǒ 社区 shèqū 大学 dàxué de 老师 lǎoshī

    - Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.

  • - 作为 zuòwéi 工艺师 gōngyìshī 专注 zhuānzhù 手工 shǒugōng 制作 zhìzuò 雕刻 diāokè 艺术 yìshù

    - Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+10 nét)
    • Pinyin: Chú
    • Âm hán việt: Trù
    • Nét bút:一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMTI (一一廿戈)
    • Bảng mã:U+53A8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghệ
    • Nét bút:一丨丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TN (廿弓)
    • Bảng mã:U+827A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao