Đọc nhanh: 厨艺大师 (trù nghệ đại sư). Ý nghĩa là: Vua đầu bếp.
厨艺大师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vua đầu bếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厨艺大师
- 艺术大师
- bậc thầy về nghệ thuật.
- 他 厨艺 绝顶
- Tay nghề nấu ăn của anh ấy rất đỉnh.
- 说起 她 的 厨艺 呀 , 不比 专业 厨师 差
- Nhắc đến tài nấu ăn của cô ấy, không kém gì đầu bếp chuyên nghiệp.
- 这个 酒店 厨师 手艺 高
- Đầu bếp của nhà hàng này có tay nghề cao.
- 厨师 把 几块 碎肉 喂 了 狗
- Người đầu bếp cho chó ăn vài miếng thịt vụn.
- 大家 赞美 了 她 的 厨艺
- Mọi người khen ngợi tài nấu ăn của cô ấy.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 作为 工艺师 , 他 专注 于 手工 制作 和 雕刻 艺术
- Là một nghệ nhân, anh ấy chuyên làm thủ công và nghệ thuật chạm khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厨›
大›
师›
艺›