Đọc nhanh: 球出界线 (cầu xuất giới tuyến). Ý nghĩa là: Bóng ra ngoài biên.
球出界线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bóng ra ngoài biên
《球出界线》是莫舞轻言创作的网络小说,发表于晋江文学网。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球出界线
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 球 出界
- bóng ra ngoài đường biên
- 出 了 北京市 就是 河北 地界
- ra khỏi thành phố Bắc Kinh là khu vực Hà Bắc.
- 他 是 足球界 的 名宿
- Ông ấy là một danh thủ trong giới bóng đá.
- 他 画出 的 曲线 很 流畅
- Anh ấy vẽ đường cong rất mượt mà.
- 我们 要 在 田间 封出 界线
- Chúng ta cần đắp ranh giới trong ruộng.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
球›
界›
线›