超额认 chāo'é rèn
volume volume

Từ hán việt: 【siêu ngạch nhận】

Đọc nhanh: 超额认 (siêu ngạch nhận). Ý nghĩa là: (một vấn đề về cổ phiếu được) đăng ký quá mức.

Ý Nghĩa của "超额认" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超额认 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (một vấn đề về cổ phiếu được) đăng ký quá mức

(a share issue is) oversubscribed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超额认

  • volume volume

    - 超出 chāochū 数额 shùé

    - vượt mức.

  • volume volume

    - 超额完成 chāoéwánchéng 任务 rènwù

    - hoàn thành vượt mức nhiệm vụ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 超额完成 chāoéwánchéng 任务 rènwù

    - Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ vượt mức.

  • volume volume

    - 魔力 mólì 神力 shénlì bèi 认为 rènwéi shì 寓于 yùyú 某个 mǒugè rén huò 某件 mǒujiàn 神圣 shénshèng de 物件 wùjiàn zhōng de 超自然 chāozìrán 力量 lìliàng

    - Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.

  • volume volume

    - 力争 lìzhēng 超额完成 chāoéwánchéng 生产 shēngchǎn 任务 rènwù

    - cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.

  • volume volume

    - 超额完成 chāoéwánchéng 生产 shēngchǎn 任务 rènwù de 不单是 bùdānshì zhè 几个 jǐgè chǎng

    - không chỉ mấy nhà máy này hoàn thành vượt mức nhiệm vụ sản xuất

  • volume volume

    - 一定 yídìng 认为 rènwéi 运行 yùnxíng 速度 sùdù 超快 chāokuài 无所不能 wúsuǒbùnéng ba

    - Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?

  • - 如果 rúguǒ 超过 chāoguò 规定 guīdìng 时间 shíjiān huì 加收 jiāshōu 额外 éwài 费用 fèiyòng

    - Nếu vượt quá thời gian quy định, sẽ bị tính thêm phí.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVO (戈女人)
    • Bảng mã:U+8BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao