超额认购 chāo'é rèngòu
volume volume

Từ hán việt: 【siêu ngạch nhận cấu】

Đọc nhanh: 超额认购 (siêu ngạch nhận cấu). Ý nghĩa là: (một vấn đề về cổ phiếu được) đăng ký quá mức.

Ý Nghĩa của "超额认购" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超额认购 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (một vấn đề về cổ phiếu được) đăng ký quá mức

(a share issue is) oversubscribed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超额认购

  • volume volume

    - 超出 chāochū 数额 shùé

    - vượt mức.

  • volume volume

    - qǐng 确认 quèrèn 支付 zhīfù de 金额 jīné

    - Vui lòng xác nhận số tiền đã thanh toán.

  • volume volume

    - 魔力 mólì 神力 shénlì bèi 认为 rènwéi shì 寓于 yùyú 某个 mǒugè rén huò 某件 mǒujiàn 神圣 shénshèng de 物件 wùjiàn zhōng de 超自然 chāozìrán 力量 lìliàng

    - Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì 购买 gòumǎi 食品 shípǐn

    - Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.

  • volume volume

    - 力争 lìzhēng 超额完成 chāoéwánchéng 生产 shēngchǎn 任务 rènwù

    - cố gắng vượt kế hoạch để hoàn thành nhiệm vụ sản xuất.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 那家 nàjiā 超市 chāoshì 购物 gòuwù

    - Tôi thường đi siêu thị đó mua đồ.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì 促销 cùxiāo de 时候 shíhou 购物车 gòuwùchē 区域 qūyù 常常 chángcháng 人满为患 rénmǎnwéihuàn

    - Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 认为 rènwéi 运行 yùnxíng 速度 sùdù 超快 chāokuài 无所不能 wúsuǒbùnéng ba

    - Bạn cho rằng nó có tốc độ vận động nhanh, không gì là không làm được đúng không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVO (戈女人)
    • Bảng mã:U+8BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao