Đọc nhanh: 超阶级 (siêu giai cấp). Ý nghĩa là: siêu giai cấp.
超阶级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu giai cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超阶级
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 大破 封建迷信 思想 , 大立 无产阶级 革命 人生观
- phá bỏ tư tưởng mê tín phong kiến, xây dựng nhân sinh quan vô sản cách mạng.
- 初级阶段 容易 犯错
- Giai đoạn sơ khai dễ phạm sai lầm.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 剥削阶级 长期 残酷 地 吮吸 着 劳动 人民 的 血汗
- giai cấp bóc lột đã hút xương máu của nhân dân lao động rất tàn khốc trong một thời gian dài.
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
级›
超›
阶›