Đọc nhanh: 请重新输入 (thỉnh trọng tân thâu nhập). Ý nghĩa là: Vui lòng nhập lại.
请重新输入 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vui lòng nhập lại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 请重新输入
- 请 输入您 的 数码
- Vui lòng nhập chữ số của bạn.
- 请同 您 的 二重唱 伙伴 尽快 入座
- Tìm chỗ ngồi của bạn và đối tác song ca của bạn.
- 公司 输入 了 新 商品
- Công ty đã nhập sản phẩm mới.
- 公司 输入 了 新 设备
- Công ty đã nhập khẩu thiết bị mới.
- 请 输入 自动 回复 邮件 中 记载 的 订单 号码
- Vui lòng nhập số thứ tự đơn hàng được ghi trong email trả lời tự động.
- 我 在 提词 器里 输入 了 一篇 新 的 讲稿
- Tôi đã đưa ra bài phát biểu mới cho máy chụp ảnh từ xa.
- 施工 重地 , 请勿 入内
- Chỗ thi công quan trọng, xin đừng vào.
- 请 仔细 输入 你 的 个人信息
- Vui lòng nhập kỹ thông tin cá nhân của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
入›
新›
请›
输›
重›