Đọc nhanh: 密码错误 (mật mã thác ngộ). Ý nghĩa là: Mật khẩu sai.
密码错误 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mật khẩu sai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码错误
- 他 尽力 弥补 自己 的 错误
- Anh ấy gắng sức bù đắp lỗi của mình.
- 人 面对 爱情 或者 错误 总是 像 患 了 失忆症 一样
- Khi con người ta phải đối mặt với tình yêu hay sai lầm, họ luôn cảm thấy như bị mất trí nhớ
- 不要 给 孩子 灌输 错误 的 观念
- Đừng nhồi nhét quan niệm sai lầm cho con cái.
- 不要 附和 别人 的 错误
- Đừng hùa theo sai lầm của người khác.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 不要 替 错误行为 辩护
- đừng bào chữa cho hành vi sai trái
- 他 事先 没有 充分 调查 研究 , 以致 做出 了 错误 的 结论
- Anh ấy không điều tra nghiên cứu đầy đủ trước, cho nên đã đưa ra kết luận sai lầm.
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
码›
误›
错›