Đọc nhanh: 超维空间 (siêu duy không gian). Ý nghĩa là: không gian chiều cao hơn, siêu không gian, không gian trên.
超维空间 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. không gian chiều cao hơn
higher dimensional space
✪ 2. siêu không gian
hyperspace
✪ 3. không gian trên
superspace
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超维空间
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 听说 超人 可以 悬在空中
- Nghe nói Superman có thể lơ lửng trên không.
- 卧室 空间 甚陋 窄
- Không gian phòng ngủ rất hẹp.
- 他压 着 对手 的 发展 空间
- Anh ấy chèn ép không gian phát triển của đối thủ.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 在 每个 死胡同 的 尽头 , 都 有 另 一个 维度 的 天空
- Ở cuối mỗi con ngõ cụt, đều có một khung trời ở chiều khác.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
空›
维›
超›
间›