超额订购 chāo'é dìnggòu
volume volume

Từ hán việt: 【siêu ngạch đính cấu】

Đọc nhanh: 超额订购 (siêu ngạch đính cấu). Ý nghĩa là: đặt trước quá nhiều.

Ý Nghĩa của "超额订购" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超额订购 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đặt trước quá nhiều

to overbook

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超额订购

  • volume volume

    - zài 超市 chāoshì 购物 gòuwù 可以 kěyǐ 刷卡 shuākǎ

    - Mua sắm ở siêu thị có thể quẹt thẻ.

  • volume volume

    - 订单 dìngdān 金额 jīné wèi sān qiān yuán

    - Số tiền của đơn hàng là 3000 tệ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 超额完成 chāoéwánchéng 任务 rènwù

    - Chúng tôi đã hoàn thành nhiệm vụ vượt mức.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 订购 dìnggòu xīn 材料 cáiliào

    - Chúng tôi định đặt mua nguyên liệu mới.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 订购 dìnggòu xīn 设备 shèbèi

    - Chúng tôi cần đặt hàng thiết bị mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 订购 dìnggòu le 很多 hěnduō 产品 chǎnpǐn

    - Họ đã đặt hàng nhiều sản phẩm.

  • volume volume

    - 企业 qǐyè 签订 qiāndìng le 购销 gòuxiāo 合同 hétóng

    - Doanh nghiệp đã ký kết hợp đồng mua bán.

  • volume volume

    - 超市 chāoshì 购买 gòumǎi 食品 shípǐn

    - Anh ấy đến siêu thị mua thực phẩm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Ngạch
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丨フ一一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRMBO (十口一月人)
    • Bảng mã:U+989D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao